Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhiễu hại
- harm, do damage to
* Từ tham khảo/words other:
-
thành thực mà nói
-
thánh thượng
-
thành thường lệ
-
thanh thuỷ
-
thanh thuỷ đảo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhiễu hại
* Từ tham khảo/words other:
- thành thực mà nói
- thánh thượng
- thành thường lệ
- thanh thuỷ
- thanh thuỷ đảo