nhiễu | - Crepe =Nhiễu đen+Crape -Pester, trouble =Quan lại nhiễu dân+The mandarins pestered the people -Jam =giừm Nhiễu đài phát thanh+To jam a broadcasting station |
nhiễu | - crepe (the fabric)|= nhiễu đen crape|- pester, trouble, disturb, disturbance, worry, harass, make uneasy|= quan lại nhiễu dân the mandarins pestered the people|- jam|= giừm nhiễu đài phát thanh to jam a broadcasting station|- interference|= bị các đài khác gây nhiễu interference from foreign broad-casting stations |
* Từ tham khảo/words other:
- chân què
- chân quê
- chân quẹo
- chân quỳ
- chân quỳ hình thước thợ