Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chân què
- lame leg
* Từ tham khảo/words other:
-
trái thông
-
trái thường
-
trại thương binh
-
trai tiết
-
trái tiết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chân què
* Từ tham khảo/words other:
- trái thông
- trái thường
- trại thương binh
- trai tiết
- trái tiết