nhiều | - numerous; abundant; very much; much; many;several; a great deal =tôi có lại đó nhiều lần+I have been there several times |
nhiều | - several; numerous; much; many; a lot; a large/great number of...|= tôi có lại đó nhiều lần i have been there several times|= họ khác nhau nhiều chỗ they differ in several particulars|- profusely; abundantly|=|= chảy máu/đổ mồ hôi nhiề to bleed/perspire profusely|- poly-; multi- |
* Từ tham khảo/words other:
- chăn nuôi súc vật
- chăn ở đất chung
- chặn ở đốc kiếm
- chán ớn
- chân phải hạ bài