Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhiều chấm
- series of dots, suspension points
* Từ tham khảo/words other:
-
người hay thay đổi ý kiến
-
người hay thề
-
người hay thì thầm
-
người hay thiên vị
-
người hay thổ lộ tình cảm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhiều chấm
* Từ tham khảo/words other:
- người hay thay đổi ý kiến
- người hay thề
- người hay thì thầm
- người hay thiên vị
- người hay thổ lộ tình cảm