nhiệt tình | - enthusiasm; zeal; fervour; ardour|= nhiệt tình lao động sáng tạo enthusiasm of creative labour|= hắn làm việc không nhiệt tình lắm he hasn't got much enthusiasm for his work; he has worked unenthusiastically|- enthusiastic; zealous; fervent |
* Từ tham khảo/words other:
- giày vải đế cao su rẻ tiền
- giấy vân gỗ sồi
- giấy vấn thuốc
- giấy vào cửa không mất tiền
- giấy vay