Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhiệt đối lưu
- heat of convection
* Từ tham khảo/words other:
-
nóng bỏng
-
nóng bức
-
nóng bừng
-
nông cạn
-
nóng cháy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhiệt đối lưu
* Từ tham khảo/words other:
- nóng bỏng
- nóng bức
- nóng bừng
- nông cạn
- nóng cháy