Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhiệt cảm
- warm feelings
* Từ tham khảo/words other:
-
người theo thuyết cải thiện
-
người theo thuyết can-vin
-
người theo thuyết cơ giới
-
người theo thuyết có thần
-
người theo thuyết công cụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhiệt cảm
* Từ tham khảo/words other:
- người theo thuyết cải thiện
- người theo thuyết can-vin
- người theo thuyết cơ giới
- người theo thuyết có thần
- người theo thuyết công cụ