Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rạng rỡ
* adj
- distinguished; radiant
=mặt tươi cười rạng rỡ+A face radiant with smiles
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rạng rỡ
* ttừ|- cũng như rạng rũa|- distinguished; radiant; brilliant; celebrated; famous; renowned|= mặt tươi cười rạng rỡ a face radiant with smiles
* Từ tham khảo/words other:
-
chính quyền thành phố
-
chính quyền thành phố tự trị
-
chính quyền tiểu bang
-
chính quyền tỉnh
-
chính quyền trong bóng tối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rạng rỡ
* Từ tham khảo/words other:
- chính quyền thành phố
- chính quyền thành phố tự trị
- chính quyền tiểu bang
- chính quyền tỉnh
- chính quyền trong bóng tối