Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhiệt biểu
- Thermometer
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhiệt biểu
- như nhiệt kế|= nhiệt biểu này chỉ bao nhiêu độ? what is the temperature by this thermometer?
* Từ tham khảo/words other:
-
chân màng
-
chán mắt
-
chân mây
-
chăn mền
-
chán mớ đời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhiệt biểu
* Từ tham khảo/words other:
- chân màng
- chán mắt
- chân mây
- chăn mền
- chán mớ đời