Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhiếp chính
- Act as a regent
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhiếp chính
- act as a regent, regent|= hoàng hậu nhiếp chính queen regent
* Từ tham khảo/words other:
-
chân lý hiển nhiên
-
chân lý vĩnh viễn
-
chẩn mạch
-
chăn màn
-
chân màng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhiếp chính
* Từ tham khảo/words other:
- chân lý hiển nhiên
- chân lý vĩnh viễn
- chẩn mạch
- chăn màn
- chân màng