Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhiệm vụ
* noun
- duty; mission
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhiệm vụ
- function; mission; task; assignment|= hoàn thành nhiệm vụ to fulfil one's task; to complete one's mission|= ' đã hoàn thành nhiệm vụ!' 'mission accomplished!'
* Từ tham khảo/words other:
-
chăn lông phủ giường
-
chăn lông vịt
-
chân lưng
-
chân lý
-
chân lý dạy trong sách phúc âm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhiệm vụ
* Từ tham khảo/words other:
- chăn lông phủ giường
- chăn lông vịt
- chân lưng
- chân lý
- chân lý dạy trong sách phúc âm