Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhiễm từ
- (vật lý) Magnetize
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhiễm từ
- (vật lý) magnetized
* Từ tham khảo/words other:
-
chắn lại không cho ra
-
chẵn lẻ
-
chăn len
-
chăn loan gối phượng
-
chân lông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhiễm từ
* Từ tham khảo/words other:
- chắn lại không cho ra
- chẵn lẻ
- chăn len
- chăn loan gối phượng
- chân lông