Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhiễm trùng
- Be infected
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhiễm trùng
- infected|= tôi mong vềt thương này không bị nhiễm trùng i hope this wound won't get infected|- infection|= nhiễm trùng đường hô hấp/sau khi mổ chest/postoperative infection
* Từ tham khảo/words other:
-
chặn lại không cho phát triển
-
chắn lại không cho ra
-
chẵn lẻ
-
chăn len
-
chăn loan gối phượng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhiễm trùng
* Từ tham khảo/words other:
- chặn lại không cho phát triển
- chắn lại không cho ra
- chẵn lẻ
- chăn len
- chăn loan gối phượng