Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhiệm chức
- như nhậm chức
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhiệm chức
- như nhậm chức|- take office
* Từ tham khảo/words other:
-
chăn len
-
chăn loan gối phượng
-
chân lông
-
chần lòng lợn
-
chăn lông phủ giường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhiệm chức
* Từ tham khảo/words other:
- chăn len
- chăn loan gối phượng
- chân lông
- chần lòng lợn
- chăn lông phủ giường