Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhị trùng
- (hóa học) dimer
* Từ tham khảo/words other:
-
đất trồng lúa
-
đặt trong ngoặc đơn
-
đất trồng trọt
-
đất trồng trọt gần nhà
-
đất trũng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhị trùng
* Từ tham khảo/words other:
- đất trồng lúa
- đặt trong ngoặc đơn
- đất trồng trọt
- đất trồng trọt gần nhà
- đất trũng