Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nét sổ
- a hanging stroke (calligraphy)
* Từ tham khảo/words other:
-
người có tài xuất quỷ nhập thần
-
người có tật bàn chân vẹo
-
người có thẩm quyền
-
người có thế dễ bị công kích
-
người có thể dựa vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nét sổ
* Từ tham khảo/words other:
- người có tài xuất quỷ nhập thần
- người có tật bàn chân vẹo
- người có thẩm quyền
- người có thế dễ bị công kích
- người có thể dựa vào