Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhĩ tai
- eardrum
* Từ tham khảo/words other:
-
phòng nghỉ của lính gác
-
phòng nghiên cứu
-
phòng nghiên cứu và phát triển
-
phòng nghiệp vụ
-
phòng ngoài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhĩ tai
* Từ tham khảo/words other:
- phòng nghỉ của lính gác
- phòng nghiên cứu
- phòng nghiên cứu và phát triển
- phòng nghiệp vụ
- phòng ngoài