Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhếu nhảo
- dribbling; allow to flow
* Từ tham khảo/words other:
-
phần mềm đa năng
-
phần mềm dạy học
-
phần mềm điều khiển từ xa
-
phần mềm định dạng văn bản
-
phần mềm đồ hoạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhếu nhảo
* Từ tham khảo/words other:
- phần mềm đa năng
- phần mềm dạy học
- phần mềm điều khiển từ xa
- phần mềm định dạng văn bản
- phần mềm đồ hoạ