Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhéo nhẹo
- weakly and whimpering (nói về trẻ em)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhéo nhẹo
- weakly and whimpering (nói về trẻ em)
* Từ tham khảo/words other:
-
chán đời
-
chân đồi
-
chăn đơn
-
chấn động
-
chấn động dư luận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhéo nhẹo
* Từ tham khảo/words other:
- chán đời
- chân đồi
- chăn đơn
- chấn động
- chấn động dư luận