Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nheo nhéo
- Call stridently and insistently
=Nheo nhéo đòi nợ+To dun someone by calling to him stridently and insistently
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nheo nhéo
- xem the thé
* Từ tham khảo/words other:
-
chăn đệm
-
chân đèn
-
chân đèn có móc treo vào tường
-
chăn điện
-
chẩn đoán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nheo nhéo
* Từ tham khảo/words other:
- chăn đệm
- chân đèn
- chân đèn có móc treo vào tường
- chăn điện
- chẩn đoán