Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhếch
- open slight, part a corner (of one's lips, mouth)|= nhếch mép cười to open slight one's mouth and smile|= nhếch môi to part one's lips slightly|- unround, stretch (lips as in smiling, grin broadly)
* Từ tham khảo/words other:
-
cây con yếu
-
cây công nghiệp
-
cây côtinut
-
cay cú
-
cây củ ấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhếch
* Từ tham khảo/words other:
- cây con yếu
- cây công nghiệp
- cây côtinut
- cay cú
- cây củ ấu