Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhẹ tình
- Make light of (some) feeling
=Nhẹ tình anh em+To make light of fraternal feeling
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhẹ tình
- make light of (some) feeling|= nhẹ tình anh em to make light of fraternal feeling|- not much affection; without due consideration; thoughtless
* Từ tham khảo/words other:
-
chặn cướp
-
chăn dạ
-
chăn da cừu
-
chân đánh bài
-
chân đạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhẹ tình
* Từ tham khảo/words other:
- chặn cướp
- chăn dạ
- chăn da cừu
- chân đánh bài
- chân đạo