Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhảy mũi
- (địa phương) Sneeze
=Bị cảm nhảy mũi+To sneeze because of a cold
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhảy mũi
- xem hắt hơi|= bị cảm nhảy mũi to sneeze because of a cold
* Từ tham khảo/words other:
-
chải cho hết rối
-
chải chuốt
-
chải chuốt cầu kỳ
-
chai đá
-
chai đã uống hết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhảy mũi
* Từ tham khảo/words other:
- chải cho hết rối
- chải chuốt
- chải chuốt cầu kỳ
- chai đá
- chai đã uống hết