Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhảy cóc
- Skip
=Khi đọc anh ấy hay nhảy cóc một đoạn+He skips as he read
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhảy cóc
- skip|= khi đọc anh ấy hay nhảy cóc một đoạn he skips as he read
* Từ tham khảo/words other:
-
chài bài
-
chai bẹt
-
chai bẹt nhỏ
-
chai bố
-
chai chân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhảy cóc
* Từ tham khảo/words other:
- chài bài
- chai bẹt
- chai bẹt nhỏ
- chai bố
- chai chân