Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhậu
* verb
- to drink wine
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhậu
- to drink (wine, beer)|= ép ai nhậu to force drink on somebody|= tôi biết là nó nhậu nhiều, nhưng đâu đến nỗi nhiều như thế! i knew he drank a lot but not that much/not to that extent!
* Từ tham khảo/words other:
-
chân châu
-
chân chấu
-
chân chạy
-
chán chê
-
chân cheo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhậu
* Từ tham khảo/words other:
- chân châu
- chân chấu
- chân chạy
- chán chê
- chân cheo