Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhầu
- rumpled (nhầu nát)
* Từ tham khảo/words other:
-
điều khoản độc quyền
-
điều khoản giải thoát
-
điều khoản giải trừ
-
điều khoản hợp đồng làm việc trên tàu
-
điều khoan khoái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhầu
* Từ tham khảo/words other:
- điều khoản độc quyền
- điều khoản giải thoát
- điều khoản giải trừ
- điều khoản hợp đồng làm việc trên tàu
- điều khoan khoái