nhau | * noun - placenta. together;in company =lẫn nhau one another |
nhau | - placenta; afterbirth|= nhau sót retained placenta|- each other; one another|= ba sinh viên đó luôn sẵn sàng giúp nhau khi cần those three students are always ready to help one another if need be|= các đường bc và de cắt nhau tại f the lines bc and de intersect (with each other) at f|- together|= dán hai tờ giấy vào nhau to glue two sheets of paper together|= hai mắt xích này móc vào nhau these two pieces of the chain hook together |
* Từ tham khảo/words other:
- chắc thêm
- chắc vào
- chạc xương đòn
- chách
- chạch