Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhật ngữ
- japanese language; japanese
* Từ tham khảo/words other:
-
đào giếng
-
dạo giữa
-
đào gốc
-
dạo gót
-
dao hai lưỡi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhật ngữ
* Từ tham khảo/words other:
- đào giếng
- dạo giữa
- đào gốc
- dạo gót
- dao hai lưỡi