Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khoẻ chơi
- fond of amusing oneself
* Từ tham khảo/words other:
-
khanh khách
-
khánh kiệt
-
khánh lễ
-
khánh tận
-
khánh thận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khoẻ chơi
* Từ tham khảo/words other:
- khanh khách
- khánh kiệt
- khánh lễ
- khánh tận
- khánh thận