Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhập vai
- (sân khấu) xem đóng vai|= nhập vai khéo to get right inside a character; to get under the skin of a character; to live a part
* Từ tham khảo/words other:
-
tủ kính bày hàng
-
tư kỷ
-
từ ký
-
tử kỳ
-
tự kỷ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhập vai
* Từ tham khảo/words other:
- tủ kính bày hàng
- tư kỷ
- từ ký
- tử kỳ
- tự kỷ