Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhắp môi
- to moisten one's lips
* Từ tham khảo/words other:
-
đi ngủ sớm
-
đi ngủ sớm dậy sớm
-
đi ngủ từ lúc gà lên chuồng
-
đi ngủ với giun
-
đi ngựa theo sau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhắp môi
* Từ tham khảo/words other:
- đi ngủ sớm
- đi ngủ sớm dậy sớm
- đi ngủ từ lúc gà lên chuồng
- đi ngủ với giun
- đi ngựa theo sau