Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhập liệu
- (tin học) to enter data; to input data; data entry; input|= chương trình đòi hỏi người dùng phải nhập liệu vào the program requires input from the user
* Từ tham khảo/words other:
-
tiếng xì xào
-
tiếng xì xì
-
tiếng xu-đăng
-
tiếng xủng xẻng
-
tiếng xủng xoảng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhập liệu
* Từ tham khảo/words other:
- tiếng xì xào
- tiếng xì xì
- tiếng xu-đăng
- tiếng xủng xẻng
- tiếng xủng xoảng