Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lập trường dứt khoát
- firm stand; clear-cut stand; uncompromising position
* Từ tham khảo/words other:
-
đụng đầu
-
đứng đầu
-
dùng đấu thủ nhà nghề
-
đứng dậy
-
dùng để bảo quản thực phẩm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lập trường dứt khoát
* Từ tham khảo/words other:
- đụng đầu
- đứng đầu
- dùng đấu thủ nhà nghề
- đứng dậy
- dùng để bảo quản thực phẩm