Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhập gia
- in somebody's house|= nhập gia phải cứ phép nhà tao đây (truyện kiều) in my house, you must do as i do
* Từ tham khảo/words other:
-
tóc để thành những món quăn dài
-
tốc độ
-
tốc độ cần thiết để cho vững tay lái
-
tốc độ cao
-
tốc độ cao nhất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhập gia
* Từ tham khảo/words other:
- tóc để thành những món quăn dài
- tốc độ
- tốc độ cần thiết để cho vững tay lái
- tốc độ cao
- tốc độ cao nhất