Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhập bọn
- to join (a gang or group); to gang up with somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
lời nói ngầm
-
lời nói ngây thơ
-
lời nói ngớ ngẩn
-
lời nói ngớ ngẩn vô nghĩa
-
lời nói ngốc ngếch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhập bọn
* Từ tham khảo/words other:
- lời nói ngầm
- lời nói ngây thơ
- lời nói ngớ ngẩn
- lời nói ngớ ngẩn vô nghĩa
- lời nói ngốc ngếch