Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
màu xanh tươi của cây cỏ
* dtừ|- verdure
* Từ tham khảo/words other:
-
biên tập
-
biên tập viên
-
biến tấu
-
biên tế
-
biên tên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
màu xanh tươi của cây cỏ
* Từ tham khảo/words other:
- biên tập
- biên tập viên
- biến tấu
- biên tế
- biên tên