Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhằng nhịt
- Maze-like
=Dây điện mắc nhằng nhịt+Elestric wires stretched like a maze
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhằng nhịt
- maze-like|= dây điện mắc nhằng nhịt elestric wires stretched like a maze|- confused; tangled
* Từ tham khảo/words other:
-
chậm chạp trôi qua
-
chậm chạp và thận trọng
-
chăm chỉ
-
châm chích
-
chấm chiếm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhằng nhịt
* Từ tham khảo/words other:
- chậm chạp trôi qua
- chậm chạp và thận trọng
- chăm chỉ
- châm chích
- chấm chiếm