Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhân viên tập sự ngạch lãnh sự
* dtừ|- student interpreter
* Từ tham khảo/words other:
-
máy ngắm ném bom
-
máy ngắt
-
máy ngắt bông
-
máy nghe
-
máy nghe đọc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhân viên tập sự ngạch lãnh sự
* Từ tham khảo/words other:
- máy ngắm ném bom
- máy ngắt
- máy ngắt bông
- máy nghe
- máy nghe đọc