nhân viên | * noun - personnel; staff ; member |
nhân viên | - agent|= một nhân viên cia a cia agent|= worker; employee|- (nói chung) personnel; staff nhân viên nhà nước|- xem công chức|= ông có bao nhiêu nhân viên? how many employees do you have?; how many do you have on the payroll?|= phòng nghiên cứu và phát triển thiếu 5 nhân viên the r and d department has five employees missing/five missing employees |
* Từ tham khảo/words other:
- chăm nom công việc gia đình cho
- chấm phá
- chạm phải
- chấm phần
- chấm phạt đền