Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhận việc
- Take up a job
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhận việc
- to report for duty
* Từ tham khảo/words other:
-
chậm tiếp thu
-
chậm tiêu
-
chạm trán
-
chậm trễ
-
chậm trễ bắt buộc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhận việc
* Từ tham khảo/words other:
- chậm tiếp thu
- chậm tiêu
- chạm trán
- chậm trễ
- chậm trễ bắt buộc