Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhân văn suy thoái
- human nature has deteriorated
* Từ tham khảo/words other:
-
men nước bọt
-
mến phục
-
men răng
-
men rượu
-
men sứ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhân văn suy thoái
* Từ tham khảo/words other:
- men nước bọt
- mến phục
- men răng
- men rượu
- men sứ