Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chân xác
- (ít dùng) Sincerity, truth
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chân xác
- (ít dùng) sincerity, truth
* Từ tham khảo/words other:
-
bắn trộm
-
bàn tròn
-
bán trọn
-
bàn tròn ba chân
-
bán trôn nuôi miệng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chân xác
* Từ tham khảo/words other:
- bắn trộm
- bàn tròn
- bán trọn
- bàn tròn ba chân
- bán trôn nuôi miệng