Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhân văn
- Human culture, human civilization
=Chủ nghĩa nhân văn+Humannism
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhân văn
- human culture; human civilization|= chủ nghĩa nhân văn humanism
* Từ tham khảo/words other:
-
chạm nổi
-
chạm nổi cao
-
chạm nổi thấp
-
chăm nom
-
chăm nom công việc gia đình cho
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhân văn
* Từ tham khảo/words other:
- chạm nổi
- chạm nổi cao
- chạm nổi thấp
- chăm nom
- chăm nom công việc gia đình cho