Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhẵn túi
- havy empty pocker, have not a penny left|= kẻ nhẵn túi an empty pocker|- borke|= nó làm tôi nhẵn túi that cleans me out
* Từ tham khảo/words other:
-
thêu chữ lồng
-
thêu đăng ten
-
thêu đen
-
thêu dệt
-
thêu hình thoi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhẵn túi
* Từ tham khảo/words other:
- thêu chữ lồng
- thêu đăng ten
- thêu đen
- thêu dệt
- thêu hình thoi