bỏ xó | * khẩu ngữ - To lay up (in a napkin) =đồ vật hỏng không dùng được, bỏ xó một chỗ+to lay up in a napkin what cannot be used any longer - dùng phụ sau danh từ) Worthless, cast off =của bỏ xó+a worthless thing; trash; rubbish |
bỏ xó | - to cast off; to put in mothballs|= ông ấy khuyên tôi bỏ xó cái xe nuốt xăng này đi, chỉ dùng những dịp đặc biệt thôi! he advised me to put this gas-guzzler into mothballs, except for special occasions! |
* Từ tham khảo/words other:
- bà chủ tịch bồi thẩm đoàn
- bà chủ tiệc
- bà chúa
- bà chúa gia đình
- bả chuột