Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhân tố
- Factor
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhân tố
- factor|= nhiều nhân tố đóng góp cho... many factors contributed to...
* Từ tham khảo/words other:
-
chậm như rùa
-
chậm như sên
-
chạm nọc
-
chạm nổi
-
chạm nổi cao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhân tố
* Từ tham khảo/words other:
- chậm như rùa
- chậm như sên
- chạm nọc
- chạm nổi
- chạm nổi cao