Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhân thể
- at the same time; concurrently; incidentally; by the way|= mua vải và đưa may áo nhân thể to concurrently buy cloth and have a dress made with it
* Từ tham khảo/words other:
-
cua rơ xe đạp
-
cua roa
-
của rơi
-
cửa sài
-
cửa sàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhân thể
* Từ tham khảo/words other:
- cua rơ xe đạp
- cua roa
- của rơi
- cửa sài
- cửa sàn