Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhàn rỗi
- Leisured, idle, free
=Xem sách trong lúc nhàn rỗi+To read when one is free
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhàn rỗi
- leisured; idle; free|= đọc sách trong lúc nhàn rỗi to read when one is free|- unused; unemployed
* Từ tham khảo/words other:
-
chá vàng
-
chạ việc
-
chả viên
-
cha vợ
-
chà xát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhàn rỗi
* Từ tham khảo/words other:
- chá vàng
- chạ việc
- chả viên
- cha vợ
- chà xát