Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhận làm thay chỗ công nhân đình công
* nđtừ|- scab
* Từ tham khảo/words other:
-
mon men
-
món mì ống rưới nước xốt pho-mát
-
mòn mỏi
-
mòn mỏi đợi chờ
-
mòn mỏi mong chờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhận làm thay chỗ công nhân đình công
* Từ tham khảo/words other:
- mon men
- món mì ống rưới nước xốt pho-mát
- mòn mỏi
- mòn mỏi đợi chờ
- mòn mỏi mong chờ